Thông số kỹ thuật mặt bích thép DN100
Kiểu: Bích thép mù, bích thép rỗng
Chủng loại: Bích thép đen, bích thép
Kích thước: DN100
Tiêu chuẩn: BS, JIS, DIN, ANSI
Áp lực làm việc: PN10, PN16, 10K, 16K…
Xuất xứ: Trung Quốc
Thông số kỹ thuật mặt bích thép DN100
Kiểu: Bích thép mù, bích thép rỗng
Chủng loại: Bích thép đen, bích thép
Kích thước: DN100
Tiêu chuẩn: BS, JIS, DIN, ANSI
Áp lực làm việc: PN10, PN16, 10K, 16K…
Xuất xứ: Trung Quốc
Thông số kỹ thuật mặt bích thép DN100
Kiểu: Bích thép mù, bích thép rỗng
Chủng loại: Bích thép đen, bích thép
Kích thước: DN100
Tiêu chuẩn: BS, JIS, DIN, ANSI
Áp lực làm việc: PN10, PN16, 10K, 16K…
Xuất xứ: Trung Quốc
Tùy theo nhu cầu sử dụng vào các hạng mục công trình khác nhau hay theo đặc tính kĩ thuật yêu cẩu về áp suất, khả năng vận hành, môi trường sử dụng bên trong đường ống trong các công trình nên đòi hỏi các tiêu chuẩn kĩ thuật khác nhau. Từ đó các tiêu chuẩn kĩ thuật được quy chuẩn hóa quốc tế và đồng thời gắn các tên gọi kỹ thuật thành tên gọi thương mại gắn liền cho sản phẩm mặt bích để có thể dễ dàng phân loại sản phẩm.
EEP Việt Nam cam kết với khách hàng:
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay để được tư vấn và mua sản phẩm chính hãng!
Giá gốc là: 30,000 ₫.28,000 ₫Giá hiện tại là: 28,000 ₫.
Giá gốc là: 21,000 ₫.20,000 ₫Giá hiện tại là: 20,000 ₫.
Giá gốc là: 8,000 ₫.7,100 ₫Giá hiện tại là: 7,100 ₫.
Giá gốc là: 8,500 ₫.7,600 ₫Giá hiện tại là: 7,600 ₫.
Giá gốc là: 17,000 ₫.16,000 ₫Giá hiện tại là: 16,000 ₫.
Giá gốc là: 25,000 ₫.23,800 ₫Giá hiện tại là: 23,800 ₫.
Giá gốc là: 25,000 ₫.23,800 ₫Giá hiện tại là: 23,800 ₫.
Giá gốc là: 9,500 ₫.9,200 ₫Giá hiện tại là: 9,200 ₫.
Giá gốc là: 8,000 ₫.7,500 ₫Giá hiện tại là: 7,500 ₫.
Giá gốc là: 7,000 ₫.6,000 ₫Giá hiện tại là: 6,000 ₫.
Giá gốc là: 5,000 ₫.4,700 ₫Giá hiện tại là: 4,700 ₫.
Giá gốc là: 15,000 ₫.13,200 ₫Giá hiện tại là: 13,200 ₫.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.